Thời gian hiện tại ở Ālbū Ḩayah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ālbū Ḩayah. Đánh bẩy Ālbū Ḩayah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū Ḩayah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū Ḩayah, nhiều khách sạn ở Ālbū Ḩayah, dân số ở Ālbū Ḩayah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū Ḩayah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:14
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū Ḩayah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Ālbū Ḩayah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°52'5" 35.8681 |
Kinh độ | 41°50'10" 41.8362 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,009 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,883 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,418 |
Sân bay gần Ālbū Ḩayah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 141 km 88 ml | |
NKT | Shirnak | 168 km 104 ml | |
MQM | Mardin Airport | 185 km 115 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 196 km 122 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 235 km 146 ml | |
BAL | Batman Airport | 237 km 148 ml |