Thời gian hiện tại ở ‘Aşīlah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Aşīlah. Đánh bẩy ‘Aşīlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Aşīlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Aşīlah, nhiều khách sạn ở ‘Aşīlah, dân số ở ‘Aşīlah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Aşīlah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:54
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Aşīlah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về ‘Aşīlah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°47'54" 35.7983 |
Kinh độ | 41°40'40" 41.6779 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,197 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,959 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 927,938 |
Sân bay gần ‘Aşīlah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 143 km 89 ml | |
NKT | Shirnak | 177 km 110 ml | |
MQM | Mardin Airport | 184 km 114 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 211 km 131 ml | |
BAL | Batman Airport | 241 km 150 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 243 km 151 ml |