Thời gian hiện tại ở Al Mālḩāt, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Mālḩāt. Đánh bẩy Al Mālḩāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mālḩāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mālḩāt, nhiều khách sạn ở Al Mālḩāt, dân số ở Al Mālḩāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Mālḩāt, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:09
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mālḩāt, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Al Mālḩāt, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°42'45" 35.7126 |
Kinh độ | 41°44'28" 41.7411 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,371 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,909 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,041 |
Sân bay gần Al Mālḩāt, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 154 km 96 ml | |
NKT | Shirnak | 186 km 115 ml | |
MQM | Mardin Airport | 195 km 121 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 208 km 129 ml | |
BAL | Batman Airport | 252 km 157 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 252 km 157 ml |