Thời gian hiện tại ở Al Ukbībah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Ukbībah. Đánh bẩy Al Ukbībah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ukbībah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ukbībah, nhiều khách sạn ở Al Ukbībah, dân số ở Al Ukbībah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ukbībah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:09
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ukbībah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Al Ukbībah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°41'42" 35.6951 |
Kinh độ | 41°48'21" 41.8057 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,386 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,913 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,153 |
Sân bay gần Al Ukbībah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 158 km 98 ml | |
NKT | Shirnak | 187 km 116 ml | |
MQM | Mardin Airport | 200 km 124 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 203 km 126 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 254 km 158 ml | |
BAL | Batman Airport | 255 km 159 ml |