Thời gian hiện tại ở Tall Ḩātim, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Ḩātim. Đánh bẩy Tall Ḩātim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Ḩātim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Ḩātim, nhiều khách sạn ở Tall Ḩātim, dân số ở Tall Ḩātim, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Ḩātim, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:35
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Ḩātim, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Tall Ḩātim, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°3'59" 36.0665 |
Kinh độ | 41°48'23" 41.8063 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,946 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,219 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,445 |
Sân bay gần Tall Ḩātim, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 120 km 75 ml | |
NKT | Shirnak | 146 km 91 ml | |
MQM | Mardin Airport | 166 km 103 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 195 km 121 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 213 km 132 ml | |
BAL | Batman Airport | 216 km 134 ml |