Thời gian hiện tại ở Tanīyal, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tanīyal. Đánh bẩy Tanīyal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tanīyal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tanīyal, nhiều khách sạn ở Tanīyal, dân số ở Tanīyal, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tanīyal, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:51
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tanīyal, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Tanīyal, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°38'60" 36.65 |
Kinh độ | 42°52'0" 42.8667 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,418 |
Về Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,166 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,448 |
Sân bay gần Tanīyal, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 107 km 66 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 108 km 67 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 154 km 96 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 174 km 108 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 205 km 128 ml | |
BAL | Batman Airport | 212 km 131 ml |