Thời gian hiện tại ở Kharābat Şāliḩ, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kharābat Şāliḩ. Đánh bẩy Kharābat Şāliḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharābat Şāliḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharābat Şāliḩ, nhiều khách sạn ở Kharābat Şāliḩ, dân số ở Kharābat Şāliḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kharābat Şāliḩ, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:20
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharābat Şāliḩ, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Kharābat Şāliḩ, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°40'60" 36.6833 |
Kinh độ | 42°52'60" 42.8833 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,452 |
Về Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,168 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,706 |
Sân bay gần Kharābat Şāliḩ, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 105 km 65 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 109 km 67 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 154 km 96 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 171 km 106 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 201 km 125 ml | |
BAL | Batman Airport | 210 km 131 ml |