Thời gian hiện tại ở Bātat, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Bātat. Đánh bẩy Bātat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bātat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bātat, nhiều khách sạn ở Bātat, dân số ở Bātat, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bātat, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:15
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bātat, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Bātat, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°37'60" 36.6333 |
Kinh độ | 42°49'60" 42.8333 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,541 |
Về Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,117 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 908,786 |
Sân bay gần Bātat, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 106 km 66 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 110 km 69 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 152 km 94 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 174 km 108 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 208 km 129 ml | |
BAL | Batman Airport | 211 km 131 ml |