Thời gian hiện tại ở Karhawl Waştá, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Karhawl Waştá. Đánh bẩy Karhawl Waştá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karhawl Waştá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karhawl Waştá, nhiều khách sạn ở Karhawl Waştá, dân số ở Karhawl Waştá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Karhawl Waştá, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:27
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karhawl Waştá, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Karhawl Waştá, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°37'60" 36.6333 |
Kinh độ | 42°51'0" 42.85 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,332 |
Về Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,161 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,636 |
Sân bay gần Karhawl Waştá, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 107 km 67 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 109 km 68 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 153 km 95 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 174 km 108 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 207 km 129 ml | |
BAL | Batman Airport | 212 km 132 ml |