Thời gian hiện tại ở Nafīrīyah, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Nafīrīyah. Đánh bẩy Nafīrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nafīrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nafīrīyah, nhiều khách sạn ở Nafīrīyah, dân số ở Nafīrīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nafīrīyah, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:25
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nafīrīyah, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Nafīrīyah, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°37'31" 36.6253 |
Kinh độ | 43°11'13" 43.187 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,444 |
Về Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,166 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,605 |
Sân bay gần Nafīrīyah, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 82 km 51 ml | |
NKT | Shirnak | 130 km 80 ml | |
OMH | Urmia Airport | 202 km 126 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 204 km 127 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 225 km 140 ml |