Thời gian hiện tại ở Dūst Qatīl, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Dūst Qatīl. Đánh bẩy Dūst Qatīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dūst Qatīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dūst Qatīl, nhiều khách sạn ở Dūst Qatīl, dân số ở Dūst Qatīl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dūst Qatīl, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:38
:32 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dūst Qatīl, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Dūst Qatīl, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°39'25" 36.657 |
Kinh độ | 43°13'0" 43.2167 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,135 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,129 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,016 |
Sân bay gần Dūst Qatīl, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 81 km 51 ml | |
NKT | Shirnak | 129 km 80 ml | |
OMH | Urmia Airport | 198 km 123 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 201 km 125 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 225 km 140 ml |