Thời gian hiện tại ở Suwayrk Khūsar, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Suwayrk Khūsar. Đánh bẩy Suwayrk Khūsar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Suwayrk Khūsar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Suwayrk Khūsar, nhiều khách sạn ở Suwayrk Khūsar, dân số ở Suwayrk Khūsar, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Suwayrk Khūsar, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:13
:51 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Suwayrk Khūsar, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Suwayrk Khūsar, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°34'35" 36.5764 |
Kinh độ | 43°11'7" 43.1853 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,955 |
Về Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,146 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,793 |
Sân bay gần Suwayrk Khūsar, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 79 km 49 ml | |
NKT | Shirnak | 133 km 83 ml | |
OMH | Urmia Airport | 205 km 128 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 210 km 130 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 222 km 138 ml |