Thời gian hiện tại ở Qazal Kand, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qazal Kand. Đánh bẩy Qazal Kand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qazal Kand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qazal Kand, nhiều khách sạn ở Qazal Kand, dân số ở Qazal Kand, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qazal Kand, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:03
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qazal Kand, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Qazal Kand, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'0" 36.3167 |
Kinh độ | 41°47'30" 41.7918 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,956 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,505 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,414 |
Sân bay gần Qazal Kand, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 95 km 59 ml | |
NKT | Shirnak | 119 km 74 ml | |
MQM | Mardin Airport | 144 km 90 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 185 km 115 ml | |
BAL | Batman Airport | 189 km 117 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 195 km 121 ml |