Thời gian hiện tại ở Kābārah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kābārah. Đánh bẩy Kābārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kābārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kābārah, nhiều khách sạn ở Kābārah, dân số ở Kābārah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kābārah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:35
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kābārah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Kābārah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'4" 36.3179 |
Kinh độ | 41°45'6" 41.7518 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,205 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,561 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,085 |
Sân bay gần Kābārah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 93 km 58 ml | |
NKT | Shirnak | 120 km 74 ml | |
MQM | Mardin Airport | 142 km 88 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 185 km 115 ml | |
BAL | Batman Airport | 187 km 116 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 198 km 123 ml |