Thời gian hiện tại ở Zirāfkī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Zirāfkī. Đánh bẩy Zirāfkī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zirāfkī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zirāfkī, nhiều khách sạn ở Zirāfkī, dân số ở Zirāfkī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Zirāfkī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:56
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zirāfkī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Zirāfkī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°16'58" 36.2828 |
Kinh độ | 41°44'17" 41.738 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,044 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,372 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,753 |
Sân bay gần Zirāfkī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 96 km 60 ml | |
NKT | Shirnak | 124 km 77 ml | |
MQM | Mardin Airport | 144 km 89 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 189 km 117 ml | |
BAL | Batman Airport | 191 km 119 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 200 km 124 ml |