Thời gian hiện tại ở Kunrūqī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kunrūqī. Đánh bẩy Kunrūqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kunrūqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kunrūqī, nhiều khách sạn ở Kunrūqī, dân số ở Kunrūqī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kunrūqī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:17
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kunrūqī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Kunrūqī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°14'6" 36.235 |
Kinh độ | 41°49'56" 41.8321 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,452 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,416 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,703 |
Sân bay gần Kunrūqī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 105 km 65 ml | |
NKT | Shirnak | 127 km 79 ml | |
MQM | Mardin Airport | 153 km 95 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 191 km 119 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 194 km 121 ml | |
BAL | Batman Airport | 198 km 123 ml |