Thời gian hiện tại ở Rambūs Gharbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Rambūs Gharbī. Đánh bẩy Rambūs Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rambūs Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rambūs Gharbī, nhiều khách sạn ở Rambūs Gharbī, dân số ở Rambūs Gharbī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Rambūs Gharbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:53
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rambūs Gharbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Rambūs Gharbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°13'58" 36.2329 |
Kinh độ | 41°47'40" 41.7945 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,419 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,409 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,452 |
Sân bay gần Rambūs Gharbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 103 km 64 ml | |
NKT | Shirnak | 128 km 80 ml | |
MQM | Mardin Airport | 151 km 94 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 194 km 121 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 195 km 121 ml | |
BAL | Batman Airport | 198 km 123 ml |