Thời gian hiện tại ở Kharāb Jiḩāsh, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kharāb Jiḩāsh. Đánh bẩy Kharāb Jiḩāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharāb Jiḩāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharāb Jiḩāsh, nhiều khách sạn ở Kharāb Jiḩāsh, dân số ở Kharāb Jiḩāsh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kharāb Jiḩāsh, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:51
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharāb Jiḩāsh, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Kharāb Jiḩāsh, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'33" 36.3258 |
Kinh độ | 42°19'2" 42.3172 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,120 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,547 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 926,956 |
Sân bay gần Kharāb Jiḩāsh, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 118 km 73 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 126 km 79 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 148 km 92 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 189 km 117 ml | |
BAL | Batman Airport | 208 km 129 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 254 km 158 ml |