Thời gian hiện tại ở Tall ‘Ibrah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall ‘Ibrah. Đánh bẩy Tall ‘Ibrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall ‘Ibrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall ‘Ibrah, nhiều khách sạn ở Tall ‘Ibrah, dân số ở Tall ‘Ibrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall ‘Ibrah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:07
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall ‘Ibrah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Tall ‘Ibrah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°17'45" 36.2957 |
Kinh độ | 42°18'22" 42.306 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,458 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,417 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,763 |
Sân bay gần Tall ‘Ibrah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 121 km 75 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 128 km 79 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 149 km 92 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 192 km 119 ml | |
BAL | Batman Airport | 210 km 131 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 257 km 160 ml |