Thời gian hiện tại ở Bīr Ādam, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Bīr Ādam. Đánh bẩy Bīr Ādam mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīr Ādam mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīr Ādam, nhiều khách sạn ở Bīr Ādam, dân số ở Bīr Ādam, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bīr Ādam, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:38
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīr Ādam, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Bīr Ādam, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°33'28" 36.5578 |
Kinh độ | 41°45'47" 41.7631 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,291 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,578 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,982 |
Sân bay gần Bīr Ādam, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 72 km 45 ml | |
NKT | Shirnak | 93 km 58 ml | |
MQM | Mardin Airport | 125 km 78 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 158 km 98 ml | |
BAL | Batman Airport | 163 km 101 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 204 km 127 ml |