Thời gian hiện tại ở Kirī Shikstī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kirī Shikstī. Đánh bẩy Kirī Shikstī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirī Shikstī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kirī Shikstī, nhiều khách sạn ở Kirī Shikstī, dân số ở Kirī Shikstī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kirī Shikstī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:19
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirī Shikstī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Kirī Shikstī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°31'34" 36.5262 |
Kinh độ | 41°45'35" 41.7597 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,428 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,411 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,501 |
Sân bay gần Kirī Shikstī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 75 km 46 ml | |
NKT | Shirnak | 97 km 60 ml | |
MQM | Mardin Airport | 127 km 79 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 162 km 101 ml | |
BAL | Batman Airport | 166 km 103 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 206 km 128 ml |