Thời gian hiện tại ở Qūjī Jamī al Janūbīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qūjī Jamī al Janūbīyah. Đánh bẩy Qūjī Jamī al Janūbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qūjī Jamī al Janūbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qūjī Jamī al Janūbīyah, nhiều khách sạn ở Qūjī Jamī al Janūbīyah, dân số ở Qūjī Jamī al Janūbīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qūjī Jamī al Janūbīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:56
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qūjī Jamī al Janūbīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Qūjī Jamī al Janūbīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°32'29" 36.5414 |
Kinh độ | 41°47'51" 41.7975 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,986 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,512 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,674 |
Sân bay gần Qūjī Jamī al Janūbīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 76 km 47 ml | |
NKT | Shirnak | 94 km 59 ml | |
MQM | Mardin Airport | 128 km 80 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 160 km 99 ml | |
BAL | Batman Airport | 166 km 103 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 207 km 129 ml |