Thời gian hiện tại ở Ath Thulāthāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ath Thulāthāt. Đánh bẩy Ath Thulāthāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ath Thulāthāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ath Thulāthāt, nhiều khách sạn ở Ath Thulāthāt, dân số ở Ath Thulāthāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ath Thulāthāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:53
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ath Thulāthāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Ath Thulāthāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'55" 36.3319 |
Kinh độ | 42°4'15" 42.0709 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,265 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,576 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,741 |
Sân bay gần Ath Thulāthāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 110 km 68 ml | |
NKT | Shirnak | 115 km 71 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 170 km 106 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 184 km 115 ml | |
BAL | Batman Airport | 197 km 122 ml | |
MSR | Mus Airport | 269 km 167 ml |