Thời gian hiện tại ở Tall Mankar as Sulaymānīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Mankar as Sulaymānīyah. Đánh bẩy Tall Mankar as Sulaymānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Mankar as Sulaymānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Mankar as Sulaymānīyah, nhiều khách sạn ở Tall Mankar as Sulaymānīyah, dân số ở Tall Mankar as Sulaymānīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Mankar as Sulaymānīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:10
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Mankar as Sulaymānīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Tall Mankar as Sulaymānīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°16'43" 36.2787 |
Kinh độ | 42°4'59" 42.083 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,966 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,359 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,958 |
Sân bay gần Tall Mankar as Sulaymānīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 115 km 71 ml | |
NKT | Shirnak | 121 km 75 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 169 km 105 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 190 km 118 ml | |
BAL | Batman Airport | 203 km 126 ml | |
MSR | Mus Airport | 275 km 171 ml |