Thời gian hiện tại ở Tall Ḩusaynīyāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Ḩusaynīyāt. Đánh bẩy Tall Ḩusaynīyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Ḩusaynīyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Ḩusaynīyāt, nhiều khách sạn ở Tall Ḩusaynīyāt, dân số ở Tall Ḩusaynīyāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Ḩusaynīyāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:10
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Ḩusaynīyāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Tall Ḩusaynīyāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°16'19" 36.272 |
Kinh độ | 42°6'10" 42.1028 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,451 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,416 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,683 |
Sân bay gần Tall Ḩusaynīyāt, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 116 km 72 ml | |
NKT | Shirnak | 122 km 76 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 167 km 104 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 191 km 119 ml | |
BAL | Batman Airport | 204 km 127 ml | |
MSR | Mus Airport | 276 km 172 ml |