Thời gian hiện tại ở Tall Mājān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Mājān. Đánh bẩy Tall Mājān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Mājān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Mājān, nhiều khách sạn ở Tall Mājān, dân số ở Tall Mājān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Mājān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:56
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Mājān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Tall Mājān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°14'59" 36.2496 |
Kinh độ | 42°18'33" 42.3091 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,380 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,269 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,793 |
Sân bay gần Tall Mājān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 126 km 78 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 131 km 82 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 148 km 92 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 197 km 122 ml | |
BAL | Batman Airport | 215 km 134 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 262 km 163 ml |