Thời gian hiện tại ở Al ‘Ibrah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al ‘Ibrah. Đánh bẩy Al ‘Ibrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Ibrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Ibrah, nhiều khách sạn ở Al ‘Ibrah, dân số ở Al ‘Ibrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al ‘Ibrah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:40
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Ibrah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Al ‘Ibrah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°17'1" 36.2835 |
Kinh độ | 42°21'57" 42.3659 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,910 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,349 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,284 |
Sân bay gần Al ‘Ibrah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 123 km 77 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 133 km 83 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 143 km 89 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 194 km 121 ml | |
BAL | Batman Airport | 214 km 133 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 257 km 159 ml |