Thời gian hiện tại ở Al Marāḩīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Marāḩīyah. Đánh bẩy Al Marāḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Marāḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Marāḩīyah, nhiều khách sạn ở Al Marāḩīyah, dân số ở Al Marāḩīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Marāḩīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:56
:40 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Marāḩīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Al Marāḩīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°7'45" 36.1291 |
Kinh độ | 42°17'55" 42.2986 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,792 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,461 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,794 |
Sân bay gần Al Marāḩīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 139 km 86 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 140 km 87 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 150 km 93 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 210 km 130 ml | |
BAL | Batman Airport | 226 km 141 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 275 km 171 ml |