Thời gian hiện tại ở Tall Sadkhān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Sadkhān. Đánh bẩy Tall Sadkhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Sadkhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Sadkhān, nhiều khách sạn ở Tall Sadkhān, dân số ở Tall Sadkhān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Sadkhān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:02
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Sadkhān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Tall Sadkhān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°7'20" 36.1221 |
Kinh độ | 42°14'4" 42.2345 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,678 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,442 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,621 |
Sân bay gần Tall Sadkhān, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 137 km 85 ml | |
NKT | Shirnak | 139 km 86 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 156 km 97 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 210 km 130 ml | |
BAL | Batman Airport | 224 km 139 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 277 km 172 ml |