Thời gian hiện tại ở Al Būthah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Būthah. Đánh bẩy Al Būthah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Būthah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Būthah, nhiều khách sạn ở Al Būthah, dân số ở Al Būthah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Būthah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:23
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Būthah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Al Būthah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°1'54" 36.0318 |
Kinh độ | 42°28'3" 42.4675 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,286 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,393 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,035 |
Sân bay gần Al Būthah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 136 km 85 ml | |
NKT | Shirnak | 153 km 95 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 158 km 98 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 224 km 139 ml | |
BAL | Batman Airport | 243 km 151 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 281 km 174 ml |