Thời gian hiện tại ở Maydān Qawlī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Maydān Qawlī. Đánh bẩy Maydān Qawlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maydān Qawlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maydān Qawlī, nhiều khách sạn ở Maydān Qawlī, dân số ở Maydān Qawlī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Maydān Qawlī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:48
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maydān Qawlī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Maydān Qawlī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°2'44" 36.0455 |
Kinh độ | 42°26'34" 42.4429 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,230 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,568 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,377 |
Sân bay gần Maydān Qawlī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 138 km 86 ml | |
NKT | Shirnak | 151 km 94 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 156 km 97 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 222 km 138 ml | |
BAL | Batman Airport | 241 km 150 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 280 km 174 ml |