Thời gian hiện tại ở Ar Rashīdīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ar Rashīdīyah. Đánh bẩy Ar Rashīdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rashīdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rashīdīyah, nhiều khách sạn ở Ar Rashīdīyah, dân số ở Ar Rashīdīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ar Rashīdīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:09
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rashīdīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Ar Rashīdīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°7'39" 36.1275 |
Kinh độ | 41°34'21" 41.5724 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,516 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,425 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,627 |
Sân bay gần Ar Rashīdīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 106 km 66 ml | |
NKT | Shirnak | 144 km 90 ml | |
MQM | Mardin Airport | 148 km 92 ml | |
BAL | Batman Airport | 204 km 127 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 207 km 129 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 232 km 144 ml |