Thời gian hiện tại ở Tall Ḩajar, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Ḩajar. Đánh bẩy Tall Ḩajar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Ḩajar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Ḩajar, nhiều khách sạn ở Tall Ḩajar, dân số ở Tall Ḩajar, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Ḩajar, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:52
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Ḩajar, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Tall Ḩajar, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°8'52" 36.1477 |
Kinh độ | 41°35'48" 41.5968 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,265 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,257 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 904,993 |
Sân bay gần Tall Ḩajar, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 104 km 65 ml | |
NKT | Shirnak | 141 km 88 ml | |
MQM | Mardin Airport | 147 km 92 ml | |
BAL | Batman Airport | 202 km 125 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 205 km 127 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 231 km 144 ml |