Thời gian hiện tại ở Jiwār ash Sharqīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Jiwār ash Sharqīyah. Đánh bẩy Jiwār ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jiwār ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jiwār ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Jiwār ash Sharqīyah, dân số ở Jiwār ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jiwār ash Sharqīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:37
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jiwār ash Sharqīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Jiwār ash Sharqīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°5'55" 36.0985 |
Kinh độ | 41°37'46" 41.6295 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,416 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,409 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,425 |
Sân bay gần Jiwār ash Sharqīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 110 km 69 ml | |
NKT | Shirnak | 146 km 91 ml | |
MQM | Mardin Airport | 154 km 95 ml | |
BAL | Batman Airport | 208 km 129 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 210 km 131 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 237 km 147 ml |