Thời gian hiện tại ở Aḩuwaydir, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Aḩuwaydir. Đánh bẩy Aḩuwaydir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḩuwaydir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḩuwaydir, nhiều khách sạn ở Aḩuwaydir, dân số ở Aḩuwaydir, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aḩuwaydir, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:53
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḩuwaydir, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Aḩuwaydir, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°6'12" 36.1034 |
Kinh độ | 41°40'11" 41.6698 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,129 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,140 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,935 |
Sân bay gần Aḩuwaydir, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 111 km 69 ml | |
NKT | Shirnak | 144 km 90 ml | |
MQM | Mardin Airport | 155 km 96 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 206 km 128 ml | |
BAL | Batman Airport | 208 km 129 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 209 km 130 ml |