Thời gian hiện tại ở Al ‘Adnānīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al ‘Adnānīyah. Đánh bẩy Al ‘Adnānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Adnānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Adnānīyah, nhiều khách sạn ở Al ‘Adnānīyah, dân số ở Al ‘Adnānīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al ‘Adnānīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:35
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Adnānīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Al ‘Adnānīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°11'2" 36.184 |
Kinh độ | 41°45'39" 41.7607 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,147 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,146 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,131 |
Sân bay gần Al ‘Adnānīyah, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 106 km 66 ml | |
NKT | Shirnak | 134 km 83 ml | |
MQM | Mardin Airport | 153 km 95 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 198 km 123 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 200 km 124 ml | |
BAL | Batman Airport | 202 km 125 ml |