Thời gian hiện tại ở Tall al Masraj, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall al Masraj. Đánh bẩy Tall al Masraj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall al Masraj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall al Masraj, nhiều khách sạn ở Tall al Masraj, dân số ở Tall al Masraj, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall al Masraj, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:59
:23 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall al Masraj, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Tall al Masraj, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°8'51" 36.1474 |
Kinh độ | 41°51'48" 41.8632 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,130 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,141 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,943 |
Sân bay gần Tall al Masraj, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 114 km 71 ml | |
NKT | Shirnak | 136 km 85 ml | |
MQM | Mardin Airport | 162 km 101 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 189 km 117 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 204 km 127 ml | |
BAL | Batman Airport | 209 km 130 ml |