Thời gian hiện tại ở Qubbat al Wahbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qubbat al Wahbī. Đánh bẩy Qubbat al Wahbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qubbat al Wahbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qubbat al Wahbī, nhiều khách sạn ở Qubbat al Wahbī, dân số ở Qubbat al Wahbī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qubbat al Wahbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:45
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qubbat al Wahbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Qubbat al Wahbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°7'45" 36.1291 |
Kinh độ | 41°54'4" 41.901 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,118 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,138 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,810 |
Sân bay gần Qubbat al Wahbī, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 118 km 73 ml | |
NKT | Shirnak | 138 km 86 ml | |
MQM | Mardin Airport | 166 km 103 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 186 km 115 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 206 km 128 ml | |
BAL | Batman Airport | 212 km 132 ml |