Thời gian hiện tại ở Sharq wa Gharb, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Sharq wa Gharb. Đánh bẩy Sharq wa Gharb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sharq wa Gharb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sharq wa Gharb, nhiều khách sạn ở Sharq wa Gharb, dân số ở Sharq wa Gharb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sharq wa Gharb, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:13
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sharq wa Gharb, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Sharq wa Gharb, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°9'48" 36.1632 |
Kinh độ | 41°53'32" 41.8923 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,452 |
Về Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,416 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,693 |
Sân bay gần Sharq wa Gharb, Sinjar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 114 km 71 ml | |
NKT | Shirnak | 134 km 84 ml | |
MQM | Mardin Airport | 163 km 101 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 186 km 116 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 202 km 126 ml | |
BAL | Batman Airport | 208 km 129 ml |