Thời gian hiện tại ở Tall Sumayr al Kabīr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Sumayr al Kabīr. Đánh bẩy Tall Sumayr al Kabīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Sumayr al Kabīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Sumayr al Kabīr, nhiều khách sạn ở Tall Sumayr al Kabīr, dân số ở Tall Sumayr al Kabīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Sumayr al Kabīr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:23
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Sumayr al Kabīr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Tall Sumayr al Kabīr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°4'6" 36.0684 |
Kinh độ | 42°41'17" 42.6881 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,964 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,638 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,529 |
Sân bay gần Tall Sumayr al Kabīr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 116 km 72 ml | |
NKT | Shirnak | 155 km 96 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 170 km 106 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 226 km 140 ml | |
BAL | Batman Airport | 250 km 155 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 272 km 169 ml |