Thời gian hiện tại ở Qaryat as Sādah ash Shuwayrāt, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat as Sādah ash Shuwayrāt. Đánh bẩy Qaryat as Sādah ash Shuwayrāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat as Sādah ash Shuwayrāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat as Sādah ash Shuwayrāt, nhiều khách sạn ở Qaryat as Sādah ash Shuwayrāt, dân số ở Qaryat as Sādah ash Shuwayrāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat as Sādah ash Shuwayrāt, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:12
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat as Sādah ash Shuwayrāt, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qaryat as Sādah ash Shuwayrāt, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°56'5" 35.9346 |
Kinh độ | 43°16'12" 43.2701 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,692 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,577 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,731 |
Sân bay gần Qaryat as Sādah ash Shuwayrāt, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 71 km 44 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 189 km 118 ml | |
NKT | Shirnak | 192 km 119 ml | |
OMH | Urmia Airport | 250 km 155 ml |