Thời gian hiện tại ở Qaryat Tall Mahr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Tall Mahr. Đánh bẩy Qaryat Tall Mahr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Tall Mahr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Tall Mahr, nhiều khách sạn ở Qaryat Tall Mahr, dân số ở Qaryat Tall Mahr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Tall Mahr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:52
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Tall Mahr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Qaryat Tall Mahr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°57'53" 35.9648 |
Kinh độ | 43°15'7" 43.2519 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,236 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,682 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,449 |
Sân bay gần Qaryat Tall Mahr, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 71 km 44 ml | |
NKT | Shirnak | 188 km 117 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 192 km 119 ml | |
OMH | Urmia Airport | 248 km 154 ml |