Thời gian hiện tại ở Qaryat al Ḩamīdīyah al Gharbīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat al Ḩamīdīyah al Gharbīyah. Đánh bẩy Qaryat al Ḩamīdīyah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Ḩamīdīyah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Ḩamīdīyah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat al Ḩamīdīyah al Gharbīyah, dân số ở Qaryat al Ḩamīdīyah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Ḩamīdīyah al Gharbīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:43
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Ḩamīdīyah al Gharbīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Qaryat al Ḩamīdīyah al Gharbīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°53'57" 35.8993 |
Kinh độ | 43°16'1" 43.2669 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,172 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,443 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,556 |
Sân bay gần Qaryat al Ḩamīdīyah al Gharbīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 73 km 45 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 189 km 117 ml | |
NKT | Shirnak | 195 km 121 ml | |
OMH | Urmia Airport | 253 km 157 ml |