Thời gian hiện tại ở Qaryat Ālbū Ḩamad, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Ālbū Ḩamad. Đánh bẩy Qaryat Ālbū Ḩamad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ālbū Ḩamad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ālbū Ḩamad, nhiều khách sạn ở Qaryat Ālbū Ḩamad, dân số ở Qaryat Ālbū Ḩamad, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ālbū Ḩamad, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:49
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ālbū Ḩamad, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qaryat Ālbū Ḩamad, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°6'23" 36.1064 |
Kinh độ | 43°7'19" 43.1219 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,367 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,492 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,999 |
Sân bay gần Qaryat Ālbū Ḩamad, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 77 km 48 ml | |
NKT | Shirnak | 169 km 105 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 207 km 129 ml | |
OMH | Urmia Airport | 244 km 152 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 262 km 163 ml |