Thời gian hiện tại ở Qaryat Bū Ghalāwīn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Bū Ghalāwīn. Đánh bẩy Qaryat Bū Ghalāwīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Bū Ghalāwīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Bū Ghalāwīn, nhiều khách sạn ở Qaryat Bū Ghalāwīn, dân số ở Qaryat Bū Ghalāwīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Bū Ghalāwīn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:51
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Bū Ghalāwīn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Qaryat Bū Ghalāwīn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°3'36" 36.0599 |
Kinh độ | 43°8'56" 43.149 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,487 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,743 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 931,015 |
Sân bay gần Qaryat Bū Ghalāwīn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 76 km 47 ml | |
NKT | Shirnak | 175 km 108 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 203 km 126 ml | |
OMH | Urmia Airport | 246 km 153 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 267 km 166 ml |