Thời gian hiện tại ở Qaryat Bākhīrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Bākhīrah. Đánh bẩy Qaryat Bākhīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Bākhīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Bākhīrah, nhiều khách sạn ở Qaryat Bākhīrah, dân số ở Qaryat Bākhīrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Bākhīrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:49
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Bākhīrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Qaryat Bākhīrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°12'53" 36.2146 |
Kinh độ | 43°2'28" 43.0412 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,071 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,955 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,376 |
Sân bay gần Qaryat Bākhīrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 83 km 51 ml | |
NKT | Shirnak | 155 km 96 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 217 km 135 ml | |
OMH | Urmia Airport | 241 km 150 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 251 km 156 ml |