Thời gian hiện tại ở Nāḩiyat ash Shūrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Nāḩiyat ash Shūrah. Đánh bẩy Nāḩiyat ash Shūrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāḩiyat ash Shūrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāḩiyat ash Shūrah, nhiều khách sạn ở Nāḩiyat ash Shūrah, dân số ở Nāḩiyat ash Shūrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāḩiyat ash Shūrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:33
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāḩiyat ash Shūrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Nāḩiyat ash Shūrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°59'34" 35.9927 |
Kinh độ | 43°13'14" 43.2206 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,135 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,972 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,009 |
Sân bay gần Nāḩiyat ash Shūrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 72 km 45 ml | |
NKT | Shirnak | 184 km 115 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 195 km 121 ml | |
OMH | Urmia Airport | 248 km 154 ml |