Thời gian hiện tại ở Khurrātī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khurrātī. Đánh bẩy Khurrātī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khurrātī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khurrātī, nhiều khách sạn ở Khurrātī, dân số ở Khurrātī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khurrātī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:20
:22 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khurrātī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Khurrātī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°5'45" 36.0957 |
Kinh độ | 42°54'8" 42.9023 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,856 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,612 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,407 |
Sân bay gần Khurrātī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 97 km 60 ml | |
NKT | Shirnak | 160 km 99 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 184 km 114 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 230 km 143 ml | |
BAL | Batman Airport | 259 km 161 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 266 km 165 ml |