Thời gian hiện tại ở Tall Khazaf, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Khazaf. Đánh bẩy Tall Khazaf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Khazaf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Khazaf, nhiều khách sạn ở Tall Khazaf, dân số ở Tall Khazaf, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Khazaf, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:35
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Khazaf, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Tall Khazaf, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'9" 36.3191 |
Kinh độ | 42°53'43" 42.8953 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,042 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,945 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,032 |
Sân bay gần Tall Khazaf, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 96 km 60 ml | |
NKT | Shirnak | 138 km 86 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 170 km 106 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 207 km 129 ml | |
BAL | Batman Airport | 240 km 149 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 241 km 150 ml |