Thời gian hiện tại ở Aţ Ţayshah al ‘Aţshānah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Aţ Ţayshah al ‘Aţshānah. Đánh bẩy Aţ Ţayshah al ‘Aţshānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţayshah al ‘Aţshānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţayshah al ‘Aţshānah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţayshah al ‘Aţshānah, dân số ở Aţ Ţayshah al ‘Aţshānah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţayshah al ‘Aţshānah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:12
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţayshah al ‘Aţshānah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Aţ Ţayshah al ‘Aţshānah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'1" 36.3504 |
Kinh độ | 42°50'41" 42.8448 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,161 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,439 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,420 |
Sân bay gần Aţ Ţayshah al ‘Aţshānah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 101 km 63 ml | |
NKT | Shirnak | 133 km 82 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 165 km 102 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 202 km 125 ml | |
BAL | Batman Airport | 234 km 145 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 238 km 148 ml |